VN520


              

渴飲飢餐

Phiên âm : kě yǐn jī cān.

Hán Việt : khát ẩm cơ xan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

渴時喝水, 餓時進食。《紅樓夢》第六六回:「是日一早出城, 就奔平安州大道, 曉行夜住, 渴飲飢餐。」


Xem tất cả...