Phiên âm : kě yǎng.
Hán Việt : khát ngưỡng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 渴慕, .
Trái nghĩa : , .
非常的仰慕。《元史.卷一六○.李昶傳》:「良以渴仰之心太切, 興除之政未孚故也。」