VN520


              

渴仰

Phiên âm : kě yǎng.

Hán Việt : khát ngưỡng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 渴慕, .

Trái nghĩa : , .

非常的仰慕。《元史.卷一六○.李昶傳》:「良以渴仰之心太切, 興除之政未孚故也。」


Xem tất cả...