VN520


              

渴望

Phiên âm : kě wàng.

Hán Việt : khát vọng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 盼望, 期望, 希望, 欲望, 願望, .

Trái nghĩa : 滿足, .

渴望和平.


Xem tất cả...