Phiên âm : kě bǐ.
Hán Việt : khát bút.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用含墨較少的筆書寫, 字間有露白的枯筆。《雅俗稽言.卷三三.字學.渴筆》:「唐徐浩書張九齡司徒告身, 多渴筆, 謂枯無墨也, 在書法最難。」