Phiên âm : kě shuì.
Hán Việt : khát thụy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.想睡、貪睡。宋.蘇軾〈王鞏清虛堂〉詩:「吳興太守老且病, 堆案滿前長渴睡。」2.瞌睡。《初刻拍案驚奇》卷一二:「王生酒意已醒, 看看渴睡上來, 伸伸腰、打個呵欠。」