VN520


              

渴賞

Phiên âm : kě shǎng.

Hán Việt : khát thưởng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

迫切的追求功賞。《文選.孫楚.為石仲容與孫皓書》:「煙塵俱起, 震天駭地;渴賞之士, 鋒鏑爭先。」


Xem tất cả...