Phiên âm : kě yǔ.
Hán Việt : khát vũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
渴盼甘霖。《詩經.大雅.雲漢》「倬彼雲漢, 昭回于天」句下漢.鄭玄.箋:「時旱渴雨, 故宣王夜仰視天河, 望其候焉。」