VN520


              

渴懷

Phiên âm : kě huái.

Hán Việt : khát hoài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

渴念、渴望。《三國演義》第七六回:「茲幸得一見, 深慰渴懷。」


Xem tất cả...