Phiên âm : jiǎn huǎn.
Hán Việt : giảm hoãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
減低、緩和。例為了減緩地球暖化速度, 要減少二氧化碳的排放。減低、緩和。如:「在他極力斡旋調解下, 雙方的衝突終於減緩下來。」