VN520


              

減緩

Phiên âm : jiǎn huǎn.

Hán Việt : giảm hoãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

減低、緩和。例為了減緩地球暖化速度, 要減少二氧化碳的排放。
減低、緩和。如:「在他極力斡旋調解下, 雙方的衝突終於減緩下來。」


Xem tất cả...