VN520


              

減工偷料

Phiên âm : jiǎn gōng tōu liào.

Hán Việt : giảm công thâu liệu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不按正當程序及實質上的要求, 而暗中扣減工料。《文明小史》第四三回:「匠人曉得老爺如此, 也樂得任意減工偷料, 實實在在到房子上, 不過八千多兩銀子。」也作「偷工減料」。


Xem tất cả...