VN520


              

減員

Phiên âm : jiǎn yuán.

Hán Việt : giảm viên.

Thuần Việt : giảm quân số; giảm người.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giảm quân số; giảm người. 部隊中因傷病、死亡、被俘等原因而人員減少.


Xem tất cả...