Phiên âm : jiǎn zū.
Hán Việt : giảm tô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 加租, .
降低租金。如:「政府於民國三十八年辦理三七五減租, 實施土地改革。」