Phiên âm : jiǎn miǎn.
Hán Việt : giảm miễn.
Thuần Việt : giảm miễn; cắt giảm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giảm miễn; cắt giảm (thuế, hình phạt). 減輕或免除(賦稅、刑罰等).