VN520


              

減班

Phiên âm : jiǎn bān.

Hán Việt : giảm ban.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

減少班級數目。例這所國中附設的補校因招生人數不足, 決定減班。
減少班級數目。如:「這所國中附設的補校因招生人數不足, 決定減班。」


Xem tất cả...