VN520


              

減妝

Phiên âm : jiǎn zhuāng.

Hán Việt : giảm trang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊時婦女裝梳頭化妝用具的匣子。《西遊記》第三四回:「後有幾個小女妖, 捧著減妝, 端著鏡架, 提著手巾, 托著香盒, 跟隨左右。」《二刻拍案驚奇》卷三:「桂娘聽得, 疾忙抽身便走了出房, 減妝也不及收, 房門也不及鎖, 竟到孺人那裡去了。」也作「揀妝」、「減裝」。


Xem tất cả...