VN520


              

減裝

Phiên âm : jiǎn zhuāng.

Hán Việt : giảm trang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊時婦女的梳妝匣。宋.吳自牧《夢粱錄.卷一三.諸色雜貨》:「又有鐃子、木梳、……減裝、墨洗。」也作「揀妝」、「減妝」。


Xem tất cả...