Phiên âm : jiǎn shuì.
Hán Việt : giảm thuế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
政府降低稅率以減輕租稅負擔的措施。例水災之後, 災區住戶紛紛申請損失證明, 以備辦理減稅。政府降低稅率以減輕租稅負擔的措施。