VN520


              

減法

Phiên âm : jiǎn fǎ.

Hán Việt : giảm pháp .

Thuần Việt : phép trừ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 加法, .

phép trừ. 數學中的一種運算方法. 最簡單的是數的減法, 即計算兩數之差的方法. 減法是加法的逆運算.


Xem tất cả...