Phiên âm : jiǎn yuán.
Hán Việt : giảm viên.
Thuần Việt : giảm quân số; giảm người.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giảm quân số; giảm người. 部隊中因傷病、死亡、被俘等原因而人員減少.