VN520


              

活靶子

Phiên âm : huó bǎ zi.

Hán Việt : hoạt bá tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.活動的射擊目標。2.比喻被攻擊或批評的對象。如:「你再到處惹事生非, 總有一天會成為活靶子的!」


Xem tất cả...