VN520


              

活靈活現

Phiên âm : huó líng huó xiàn.

Hán Việt : hoạt linh hoạt hiện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容生動逼真。如:「這幅肖像畫得活靈活現。」《醒世恆言.卷三二.黃秀才徼靈玉馬墜》:「呂用之雖然愛那女色, 性命為重, 說得活靈活現, 怎的不怕?」也作「活龍活現」。

rất sống động; rất sôi động; rất thần tình。
形容描述或模仿的人或事物生動逼真。
也說活龍活現。


Xem tất cả...