VN520


              

活學活用

Phiên âm : huó xué huó yòng.

Hán Việt : hoạt học hoạt dụng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

學習時能舉一反三, 並將所學靈活運用。如:「作學問要活學活用, 否則便成了書呆子。」


Xem tất cả...