Phiên âm : huó xué huó yòng.
Hán Việt : hoạt học hoạt dụng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
學習時能舉一反三, 並將所學靈活運用。如:「作學問要活學活用, 否則便成了書呆子。」