Phiên âm : huó po.
Hán Việt : hoạt bát.
Thuần Việt : hoạt bát; sống động; nhanh nhẹn; sinh động; hồn nh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoạt bát; sống động; nhanh nhẹn; sinh động; hồn nhiên; không cứng nhắc生动自然;不呆板tiānzhēnhuópō de háizǐ.đứa trẻ ngây thơ nhanh nhẹ