VN520


              

活泼

Phiên âm : huó po.

Hán Việt : hoạt bát.

Thuần Việt : hoạt bát; sống động; nhanh nhẹn; sinh động; hồn nh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoạt bát; sống động; nhanh nhẹn; sinh động; hồn nhiên; không cứng nhắc
生动自然;不呆板
tiānzhēnhuópō de háizǐ.
đứa trẻ ngây thơ nhanh nhẹ


Xem tất cả...