VN520


              

活性炭

Phiên âm : huó xíng tàn.

Hán Việt : hoạt tính thán.

Thuần Việt : than hoạt tính.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

than hoạt tính
吸附能力很强的炭,把硬木、果壳、骨头等放在密闭容器中烧成炭再增加其孔隙后制成防毒面具中用来过滤气体,工业上用来脱色、使溶液纯净,医药上用来吸收胃肠中的毒素、细菌或气体


Xem tất cả...