Phiên âm : yáng háng.
Hán Việt : dương hành.
Thuần Việt : hiệu buôn tây; cửa hàng tây.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiệu buôn tây; cửa hàng tây. 解放前, 外國(特別是帝國主義國家)的資本家在中國開設的商行, 也指專跟外國商人做買賣的商行.