Phiên âm : yáng yáng zì dé.
Hán Việt : dương dương tự đắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 沾沾自喜, .
Trái nghĩa : , .
非常得意的樣子。如:「他洋洋自得地敘述獲獎經過。」