VN520


              

洋洋大觀

Phiên âm : yáng yáng dà guān.

Hán Việt : dương dương đại quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

豐富而多彩。例這次汽車展各廠名車盡出, 真是洋洋大觀。
豐富而多采。《浮生六記.卷四.浪遊記快》:「河之北, 山如屏列, 已屬山西界, 真洋洋大觀也。」


Xem tất cả...