Phiên âm : yáng yáng dà guān.
Hán Việt : dương dương đại quan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
豐富而多彩。例這次汽車展各廠名車盡出, 真是洋洋大觀。豐富而多采。《浮生六記.卷四.浪遊記快》:「河之北, 山如屏列, 已屬山西界, 真洋洋大觀也。」