Phiên âm : yáng qì.
Hán Việt : dương khí.
Thuần Việt : phong cách tây; vẻ tây.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 土氣, .
1. phong cách tây; vẻ tây. 指西洋的式樣、風格、習俗等(含貶義).