VN520


              

洋氣

Phiên âm : yáng qì.

Hán Việt : dương khí.

Thuần Việt : phong cách tây; vẻ tây.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 土氣, .

1. phong cách tây; vẻ tây. 指西洋的式樣、風格、習俗等(含貶義).


Xem tất cả...