Phiên âm : yáng dǐ kuò zhāng.
Hán Việt : dương để khoách trương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
來自地函的玄武岩岩漿, 經過碰撞、擠壓後湧出, 而使海洋地殼向兩旁擴張。此種擴張是板塊運動與大陸漂移的動力來源。