VN520


              

洋底擴張

Phiên âm : yáng dǐ kuò zhāng.

Hán Việt : dương để khoách trương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

來自地函的玄武岩岩漿, 經過碰撞、擠壓後湧出, 而使海洋地殼向兩旁擴張。此種擴張是板塊運動與大陸漂移的動力來源。


Xem tất cả...