VN520


              

洋商陸

Phiên âm : yáng shāng lù.

Hán Việt : dương thương lục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

植物名。商陸科商陸屬, 多年生草本。根大而肥厚, 莖粗大, 高一至二公尺, 有分枝, 常紅紫色。葉有柄, 互生, 卵狀長橢圓形或長橢圓狀披針形, 全緣。總狀花序頂生或與葉對生, 夏秋間開小花。漿果圓形, 含紅紫色液汁, 集成果穗, 向下垂。含有毒性。原產於北美。也稱為「美國商陸」。


Xem tất cả...