VN520


              

泥蟠

Phiên âm : ní pán.

Hán Việt : nê bàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蟠屈於泥塗之中。比喻不得志。《後漢書.卷五九.張衡傳》:「中遭傾覆, 龍德泥蟠。」《文選.班固.答賓戲》:「故夫泥蟠而天飛者, 應龍之神也。」


Xem tất cả...