Phiên âm : ní pán.
Hán Việt : nê bàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蟠屈於泥塗之中。比喻不得志。《後漢書.卷五九.張衡傳》:「中遭傾覆, 龍德泥蟠。」《文選.班固.答賓戲》:「故夫泥蟠而天飛者, 應龍之神也。」