VN520


              

泥菩薩落水

Phiên âm : ní pú sà luò shuǐ.

Hán Việt : nê bồ tát lạc thủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)自身難保。泥塑的菩薩一落入水中即溶化了, 如何能保佑別人。比喻自顧不暇, 更談不上去幫助別人。《警世通言.卷四○.旌陽宮鐵樹鎮妖》:「我想江西不沉卻好, 若沉了時節, 正是泥菩薩落水──自身難保。」也作「泥菩薩過江」。


Xem tất cả...