Phiên âm : ní bēng.
Hán Việt : nê băng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
山坡上的泥土吸收過量的水分, 經重力作用, 向下流動而散布於山谷中的現象。如:「山坡的水土如保持不澈底, 很容易泥崩, 造成災害。」