Phiên âm : nì jiǔ.
Hán Việt : nê tửu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
耽於飲酒。宋.陸游〈烏夜啼.素意幽棲物外〉詞:「已趁餘寒泥酒, 還乘小雨移花。」