Phiên âm : nì zi.
Hán Việt : nê tử.
Thuần Việt : mát-tít; sơn lót.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mát-tít; sơn lót. 油漆木器或鐵器時為了使表面平整而涂抹的泥狀物, 通常用桐油、石膏、松香等制成. 也作膩子.