VN520


              

泥犁

Phiên âm : ní lí.

Hán Việt : nê lê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

佛教用語。地獄。胡語的音譯。參見「地獄」條。


Xem tất cả...