VN520


              

泥封函谷

Phiên âm : ní fēng hán gǔ.

Hán Việt : nê phong hàm cốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容關隘把守嚴密, 戒備森嚴。語本《後漢書.卷一三.隗囂傳》:「元請以一丸泥為大王東封函谷關, 此萬世一時也。」


Xem tất cả...