Phiên âm : ní fēng hán gǔ.
Hán Việt : nê phong hàm cốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容關隘把守嚴密, 戒備森嚴。語本《後漢書.卷一三.隗囂傳》:「元請以一丸泥為大王東封函谷關, 此萬世一時也。」