Phiên âm : ní qiú huàn yǎn jīng.
Hán Việt : nê cầu hoán nhãn tình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)有眼無珠。意謂見識淺短, 無分辨的能力。元.秦夫《東堂老》第二折:「這廝們兩白日把泥毬兒換了眼睛, 你便有那降魔咒, 度人經, 也出不的這廝們鬼精。」