VN520


              

泥鰻

Phiên âm : ní mán.

Hán Việt : nê man.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

海濱泥上行走的工具。以板做成, 人站在板上, 一腳在外推行, 每推行數丈, 可以不陷於泥中。浙江沿海一帶, 也用來捕魚。


Xem tất cả...