Phiên âm : ní wá wa.
Hán Việt : nê oa oa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.用泥土捏塑成的偶像, 多為小孩子的玩具。也稱為「泥孩兒」、「泥人」。2.供奉註生娘娘的寺廟中, 供希冀生子而無子嗣者偷取的泥像。也稱為「靈娃娃」。