Phiên âm : ní zhǎo.
Hán Việt : nê chiểu.
Thuần Việt : vũng bùn; ao bùn; vũng lầy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vũng bùn; ao bùn; vũng lầy. 爛泥坑. 也用于比喻.