Phiên âm : chōng líng.
Hán Việt : trùng linh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
幼年。多指天子而言。《清史稿.卷二一四.后妃傳.文宗孝德顯皇后傳》:「今皇帝紹承大統, 尚在沖齡, 時事艱難, 不得已垂簾聽政。」