Phiên âm : chōng jī.
Hán Việt : trùng kích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
衝動憤激。《三國演義》第五六回:「箭瘡未愈, 因怒氣沖激, 瘡口迸裂, 昏絕於地。」