VN520


              

沖激

Phiên âm : chōng jī.

Hán Việt : trùng kích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

衝動憤激。《三國演義》第五六回:「箭瘡未愈, 因怒氣沖激, 瘡口迸裂, 昏絕於地。」


Xem tất cả...