VN520


              

沖沖

Phiên âm : chōng chōng.

Hán Việt : trùng trùng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.飾物下垂的樣子。2.鑿冰的聲音。《詩經.豳風.七月》:「二之日鑿冰沖沖。」3.情緒激昂、感情激動的樣子。《董西廂》卷四:「你尋思, 甚做處, 不知就裡, 直恁沖沖怒?」


Xem tất cả...