Phiên âm : chōng xiāo.
Hán Việt : trùng tiêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
會計上指將以前作為資產帳目的餘額, 轉帳至費用或損失帳上的一種過程。例會計主任在確定呆帳後立即予以沖銷。會計上指將資產帳目的餘額, 轉列為費用或損失的一種過程。