Phiên âm : chōng jī.
Hán Việt : trùng tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
高地的砂礫、泥土因流水的搬運而沉積在河谷低窪處的情形, 稱為「沖積」。