Phiên âm : chōng nián.
Hán Việt : trùng niên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
幼年。《魏書.卷五三.李孝伯傳》:「高宗沖年纂運, 未及追敘。」《南史.卷二六.袁湛傳》:「孤子夙以不天, 幼傾乾蔭, 資敬未奉, 過庭莫承, 藐藐沖年, 未達朱紫。」