Phiên âm : chōng jué.
Hán Việt : trùng quyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
水流沖破堤防。如:「一場豪雨將堤防沖決, 造成海水倒灌。」也作「衝決」。