VN520


              

沖天

Phiên âm : chōng tiān.

Hán Việt : trùng thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

疾飛上天。例一飛沖天、焰火沖天
疾飛上天。《史記.卷一二六.滑稽傳.淳于髡傳》:「此鳥不飛則已, 一飛沖天;不鳴則已, 一鳴驚人。」《文明小史》第三三回:「嗶剝嗶剝的著起來, 登時烟焰沖天, 火光四射。」


Xem tất cả...